
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:
- Đường kính: DN20 – DN1200
- Khoảng cách mặt bích (Face to Face):
- EN558 Series 20 (DIN 3202 T3 K1)
- ISO 5752 Series 20
- API 609 Table 1
- EN 1092 PN 6/10/16
- Tiêu chuẩn mặt bích (Flanged):
- ASME Class 150
- AS 4087 PN 16
- Thiết kế mặt bích:
- EN 1092 Form A /B
- ASME RF, FF
- Top flange: EN ISO 5211
- Marking: EN19
- Tiêu chuẩn độ kín:
- EN 12266 (Leakage rate A)
- ISO 5208, Category 3
- Nhiệt độ hoạt động: -40°C to +200°C (phụ thuộc vào áp suất làm việc, vật liệu, chất lỏng)
ĐẶC ĐIỂM:
– Kín tuyệt đối với lưu chất theo cả hai hướng
– Thân van và đĩa van được gia công chính xác với mô-men xoắn hoạt động thấp, tuổi thọ van nói chung lâu dài và hoạt động độ ổn định
– Bộ ba bạc thau hạn chế tối đa khả năng lệch trục kể cả sau thời gian dài hoạt động
– Bốn lỗ xỏ bu lông đảm bảo vị trí van chính xác khi lắp đặt
– Có thể lắp đặt ở mọi vị trí
– Hoạt động không cần bảo dưỡng
– Các chi tiết có thể tháo rời và thay thế
CÁC ỨNG DỤNG
– Công nghiệp hóa chất và hóa dầu
– Công nghệ nước và nước thải
– Công nghệ xử lý vật liệu khí nén
– Đóng tàu
– Ngành sản xuất điện
– Vận chuyển vật liệu nguy hiểm (EN 14432)




